Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
yawn v.; n. /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp
4 Comments on "yawn"
@Yêu Anh Wá đến Nỗi há cả miệng ra mà ngáp
(v,n): ngáp đớp phải ruồi ngon yawn yawn ghê =)))))))
mình đề nghị chúng ta nên có những ký hiệu chung cho những từ không có trong bảng chữ cái tiếng việt. vd: w—–>m, z—–>v, f—->p yawn = y a w n = y a m n = yêu(y) anh(a) mất(w) ngủ(n), ” ngáp ” hoài nhớ nhung
Yêu Anh Wên Ngủ ủ rủ ”ngáp” hoài không thôi
Comment ý tưởng của bạn...
4 Comments on "yawn"
@Yêu Anh Wá đến Nỗi há cả miệng ra mà ngáp
(v,n): ngáp đớp phải ruồi ngon yawn yawn ghê =)))))))
mình đề nghị chúng ta nên có những ký hiệu chung cho những từ không có trong bảng chữ cái tiếng việt.
vd: w—–>m, z—–>v, f—->p
yawn = y a w n = y a m n = yêu(y) anh(a) mất(w) ngủ(n), ” ngáp ” hoài nhớ nhung
Yêu Anh Wên Ngủ ủ rủ ”ngáp” hoài không thôi