Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
within prep. /wið´in/ trong vong thời gian; trong khoảng thời gian
1 Comment on "within"
Trong KHOẢNG THỜI GIAN ở trong mơ tui vs(with) anh ấy bóp kèn xe in(in) ỏi mà ko nghe đc j
Comment ý tưởng của bạn...
1 Comment on "within"
Trong KHOẢNG THỜI GIAN ở trong mơ tui vs(with) anh ấy bóp kèn xe in(in) ỏi mà ko nghe đc j