Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
wedding /ˈwedɪŋ/ n. lễ cưới # I received a wedding invitation from Mandy.
3 Comments on "wedding"
tuần (WEek)sau con sẽ rước Dâu về DING làm lễ cưới
Vậy (W) Em Đi Đi — đi Iu NGười—- người “sống với em ĐẦU BẠC RĂNG LONG” ấy.
Muốn lễ CƯỚI sang trọng ,phải (WED) QUÉT TƯỚC DINH THỰ (ding) thật sạch sẽ.
Comment ý tưởng của bạn...
3 Comments on "wedding"
tuần (WEek)sau con sẽ rước Dâu về DING làm lễ cưới
Vậy (W) Em Đi Đi — đi Iu NGười—- người “sống với em ĐẦU BẠC RĂNG LONG” ấy.
Muốn lễ CƯỚI sang trọng ,phải (WED) QUÉT TƯỚC DINH THỰ (ding) thật sạch sẽ.