Warranty (n) /ˈwɔːrənti/: sự bảo hành
@ Chiến tranh (War) rồi, chạy (ran) nhanh lên tý (TY) đi coi, mạng sống không được bảo hành lâu đâu!
# This product comes with a two-year warranty.
Warranty (n) /ˈwɔːrənti/: sự bảo hành
@ Chiến tranh (War) rồi, chạy (ran) nhanh lên tý (TY) đi coi, mạng sống không được bảo hành lâu đâu!
# This product comes with a two-year warranty.
warranty = qua rán tý . xem lò nướng có rán được con chuột không mới được bảo hành../rán xong tặng cái lò nướng cho công ti luôn khakha..