Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
tear ( NAmE )v.; n. /tiə/ xé; làm rắch; chỗ rách; miếng xe; nước mắt
6 Comments on "tear"
TÉ ngã Anh Rỗ rồi nhưng nước mắt vẫn chảy
TÉ ngã Anh Rồi. Đau quá, bảo làm sao không khóc không được. đau quá!!!
@tr Té Rồi cũng phải đứng dậy,mặc cho những chỗ rách,những giọt nước mắt đã rơi.
I tore a hole in my jeans.
Tear = tea r —> ngồi uống trà(tea) rảnh(r) mang cái quần mới “làm rách” ra vá.
vừa ngâm thơ vừa uống trà (TEA) làm cho em Rạt rào nước mắt
té anh rồi nhưng anh không rơi nước mắt
Comment ý tưởng của bạn...
6 Comments on "tear"
TÉ ngã Anh Rỗ rồi nhưng nước mắt vẫn chảy
TÉ ngã Anh Rồi. Đau quá, bảo làm sao không khóc không được. đau quá!!!
@tr Té Rồi cũng phải đứng dậy,mặc cho những chỗ rách,những giọt nước mắt đã rơi.
I tore a hole in my jeans.
Tear = tea r —> ngồi uống trà(tea) rảnh(r) mang cái quần mới “làm rách” ra vá.
vừa ngâm thơ vừa uống trà (TEA) làm cho em Rạt rào nước mắt
té anh rồi nhưng anh không rơi nước mắt