Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
sweater n. /’swetз/ người ra mồ hôi;; kẻ bóc lột lao động
2 Comments on "sweater"
Sweater -> đọc giống sweeter
Sweater mới nhìn tưởng rất ngọt ngào (giống sweeter) nhưng thực chất đọc là Sweater (swet3) và là kẻ bóc lột lao động
He is a sweater, nobody wants to work with a boss like that.
@ SW__T_R: Biệt đội SWAT vì mặc áo len dài tay nên đổ nhiều mồ hôi phải dùng mô tơ gắn ở mông để quạt. # She’s in a violet sweater.
Comment ý tưởng của bạn...
2 Comments on "sweater"
Sweater -> đọc giống sweeter
Sweater mới nhìn tưởng rất ngọt ngào (giống sweeter) nhưng thực chất đọc là Sweater (swet3) và là kẻ bóc lột lao động
He is a sweater, nobody wants to work with a boss like that.
@ SW__T_R: Biệt đội SWAT vì mặc áo len dài tay nên đổ nhiều mồ hôi phải dùng mô tơ gắn ở mông để quạt.
# She’s in a violet sweater.