Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
surely adv. /´ʃuəli/ chắc chắn
2 Comments on "surely"
chắc chắn là tôi đã nhìn thấy, tận mắt nhìn thấy con chó đó sủa( sure) một cái ly chứ không phải là sủa(sure) người.
Thầy(sư = su) luôn tin cậy(rely) vì có kiến thức chắc chắn.
Comment ý tưởng của bạn...
2 Comments on "surely"
chắc chắn là tôi đã nhìn thấy, tận mắt nhìn thấy con chó đó sủa( sure) một cái ly chứ không phải là sủa(sure) người.
Thầy(sư = su) luôn tin cậy(rely) vì có kiến thức chắc chắn.