Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
stress n.; v. / sự căng thẳng; căng thẳng; ép; làm căng
3 Comments on "stress"
Số TRẺ Sơ Sinh bây giờ im lặng nhiều thật
@Khi đi bộ trên phố (street) vào sáng sớm (ss) mọi căng thẳng của tôi đều tan biến ^^!
sao (s) trên (tre) trời sung sướng (ss) khi thấy mặt trăng bị “căng thẳng” do mây đen, ác quá
Comment ý tưởng của bạn...
3 Comments on "stress"
Số TRẺ Sơ Sinh bây giờ im lặng nhiều thật
@Khi đi bộ trên phố (street) vào sáng sớm (ss) mọi căng thẳng của tôi đều tan biến ^^!
sao (s) trên (tre) trời sung sướng (ss) khi thấy mặt trăng bị “căng thẳng” do mây đen, ác quá