Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
status n. /ˈsteɪtəs; ˈstætəs/ tình trạng
4 Comments on "status"
@Suốt ngày lên face đăng STATUS kêu khổ mà ” tình trạng ” vẫn tốt hơn bao người mà. #status facebook
sao ông đăng lắm STATUS thế, dạo này tình trạng thế nào
Status:
Sao ta tu lắm nước thế nhỉ, có tình trạng gì rùi!
# We are worrying about the status of the Gender imbalance at birth in our country.
Comment ý tưởng của bạn...
4 Comments on "status"
@Suốt ngày lên face đăng STATUS kêu khổ mà ” tình trạng ” vẫn tốt hơn bao người mà.
#status facebook
sao ông đăng lắm STATUS thế, dạo này tình trạng thế nào
Status:
Sao ta tu lắm nước thế nhỉ, có tình trạng gì rùi!
# We are worrying about the status of the Gender imbalance at birth in our country.