Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
spinach /ˈspɪnɪtʃ/ n. rau chân vịt# Spinach is a vegetable in a cartoon.
2 Comments on "spinach"
“Hãy mua nước hoa làm từ mứt rau chân vịt để thoát khỏi nỗi sợ(S) bị(PI) hôi nách(NACH)” trích quảng cáo ….
# Thin the winter spinach, when large enough, that it may have space to grow.
nếu không muốn sớm bị hôi nách thì hãy ăn rau chân vịt ngay hôm nay
Comment ý tưởng của bạn...
2 Comments on "spinach"
“Hãy mua nước hoa làm từ mứt rau chân vịt để thoát khỏi nỗi sợ(S) bị(PI) hôi nách(NACH)” trích quảng cáo ….
# Thin the winter spinach, when large enough, that it may have space to grow.
nếu không muốn sớm bị hôi nách thì hãy ăn rau chân vịt ngay hôm nay