Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
snow /snəʊ/ v. tuyết n.; tuyết rơi (v) # Children are playing in the snow.
3 Comments on "snow"
@TUYẾT rơi ‘S’ao trắng mặt đất ‘NÂU’ :)
@sống(s) đến bây giờ(now) mới nhìn thấy tuyết #the most beautiful in winter is snow
được sang nhật bản , được sờ(s) vào tuyết là mong ước bấy lâu(now) nay của tôi
Comment ý tưởng của bạn...
3 Comments on "snow"
@TUYẾT rơi ‘S’ao trắng mặt đất ‘NÂU’ :)
@sống(s) đến bây giờ(now) mới nhìn thấy tuyết
#the most beautiful in winter is snow
được sang nhật bản , được sờ(s) vào tuyết là mong ước bấy lâu(now) nay của tôi