Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
skirt /skɜːt/ n. váy (ngắn); chân váy # I like the red skirt more than the blue one.
1 Comment on "skirt"
/skɜːt/-đọc gần giống s cơ t-chiếc váy hình cây bài cơ(xòe ra giống hình trái tim)được thằng(t-ở cuối từ) bạn kỉ niệm lại(kir-kỉ-kỉ niệm)
Comment ý tưởng của bạn...
1 Comment on "skirt"
/skɜːt/-đọc gần giống s cơ t-chiếc váy hình cây bài cơ(xòe ra giống hình trái tim)được thằng(t-ở cuối từ) bạn kỉ niệm lại(kir-kỉ-kỉ niệm)