Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
sea n. /si:/ biển
2 Comments on "sea"
E sẽ(se)cung a(a) ngắm biển
Nhìn (see) thấy biển ( sea )
Comment ý tưởng của bạn...
2 Comments on "sea"
E sẽ(se)cung a(a) ngắm biển
Nhìn (see) thấy biển ( sea )