SamPle /ˈsɑːmp(ə)l/ (n) mẫu, mẫu vật @ Lấy một cái ví dụ (example )cho người ta “Sem” nào ^^! # It is necessary to give the students some samples of a descriptive essay.
Comment ý tưởng của bạn...
3 Comments on "SamPle"
Xem Bố( Sample) lấy các vật mẫu ra làm thí nghiệm.
sa mẹ buồn lém!?mấy cô người mẫu co thế ko nhỉ m.n….!
@ Sâm pổ lợi là mẫu vật đang được nghiên cứu đó là sample : mẫu
# This sample was tested