Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
roughly adv. /’rʌfli/ gồ ghề; lởm chởm
2 Comments on "roughly"
@ R–GHL- : Râu cạo lởm chởm GHê Lắm!
@RGHL Ra GHế Lấy xe ủi ra đây. Tôi ủi đống lởm chởm này.
#Sales are up by roughly 10%.
Comment ý tưởng của bạn...
2 Comments on "roughly"
@ R–GHL- : Râu cạo lởm chởm GHê Lắm!
@RGHL Ra GHế Lấy xe ủi ra đây. Tôi ủi đống lởm chởm này.
#Sales are up by roughly 10%.