Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
roof /ru:f/ n. mái nhà
# The house has a tiled roof.
4 Comments on "roof"
Ru:Tôi Ru bé ngủ trên Mái Nhà
@’RỦ’ girl’F’riend lên MÁI NHÀ ngắm sao (romantic :D)
đang Rep tin nhắn Facebook thì Mái Nhà sập cái rụp(/ru:f/).
ROOF= RỔ + OF = RỔ + CỦA.=> Cái RỔ của CẬU ở trên MÁI NHÀ ấy.
Comment ý tưởng của bạn...
4 Comments on "roof"
Ru:Tôi Ru bé ngủ trên Mái Nhà
@’RỦ’ girl’F’riend lên MÁI NHÀ ngắm sao (romantic :D)
đang Rep tin nhắn Facebook thì Mái Nhà sập cái rụp(/ru:f/).
ROOF= RỔ + OF = RỔ + CỦA.=> Cái RỔ của CẬU ở trên MÁI NHÀ ấy.