RéSuMé /ˈrezju:meɪ/ (n) bản tóm tắt, sơ yếu lý lịch @ R S M > Rét Sưng Mặt vẫn phải đi nộp sơ yếu lý lịch để kiếm việc làm # She sent her résumé to fifty companies, but didn’t even get an interview.
Comment ý tưởng của bạn...
Be the First to Comment!