Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
red /red/ a. đỏ # I like this red dress.
4 Comments on "red"
Rất(r) biết em(e) đang(d) đỏ nhưng anh muốn nhờ tý
I love the red stuff
red -> rét. Trời rét quá làm cho toàn thân đỏ rực! :D
đi ra ngoài trời RÉt làm cho Đôi má em đỏ bửng
Comment ý tưởng của bạn...
4 Comments on "red"
Rất(r) biết em(e) đang(d) đỏ nhưng anh muốn nhờ tý
I love the red stuff
red -> rét. Trời rét quá làm cho toàn thân đỏ rực! :D
đi ra ngoài trời RÉt làm cho Đôi má em đỏ bửng