Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
realize /ˈriːəlaɪz/ v. nhận ra# I realize how difficult it’s going to be; but we must try.
2 Comments on "realize"
@ reach(rea) : đạt tới; lie(lize): nói dối cuối cùng anh ấy cũng nhận ra sự nói dối của cô ấy đạt tới đỉnh điểm.
Nhận ra ronaldo vẫn không rời real marid vì vậy đội hình REAL IZE(i zậy) :V
Comment ý tưởng của bạn...
2 Comments on "realize"
@ reach(rea) : đạt tới; lie(lize): nói dối
cuối cùng anh ấy cũng nhận ra sự nói dối của cô ấy đạt tới đỉnh điểm.
Nhận ra ronaldo vẫn không rời real marid vì vậy đội hình REAL IZE(i zậy) :V