Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
presumably adv. /pri’zju:məbli/ có thể được; có lẽ
1 Comment on "presumably"
Presumably = pr e suuma b ly —–> “lè lưỡi ra”(pr) em(e) không được nhai kẹo cao “su”, má(ma) bảo(b) vậy, nếu “có thể được” anh muốn nghe lý(ly) do, nếu không anh sẽ méc má cho coi.
Comment ý tưởng của bạn...
1 Comment on "presumably"
Presumably = pr e suuma b ly —–> “lè lưỡi ra”(pr) em(e) không được nhai kẹo cao “su”, má(ma) bảo(b) vậy, nếu “có thể được” anh muốn nghe lý(ly) do, nếu không anh sẽ méc má cho coi.