Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
polite /pəˈlaɪt/ a. lịch sự # Please be polite to our guests.
5 Comments on "polite"
poli -> police + te -> tè
Cảnh sát (poli) sẽ xem chú nào tè (te) ngoài đường là tóm ngay vì quá bất lịch sự!
P.s. admin fixed.
cảnh sát(police->polite) việt nam rất lịch sự.
@PO lại tè trước mặt mẹ rồi Xấu và bất lịch sự quá.
Pơ lait=> anh bồi bàn đưa biên lai cho khách một cách bất lịch sự
#I hate the polite boy
pơ lai khác pơ thường ở chỗ là nó khá lịch sự
Polite = poli te —-> trong cái xã hội này, “lịch sự” mà không có tiền “poli”me thì cũng phải té(te).
Comment ý tưởng của bạn...
5 Comments on "polite"
poli -> police + te -> tè
Cảnh sát (poli) sẽ xem chú nào tè (te) ngoài đường là tóm ngay vì quá bất lịch sự!
P.s. admin fixed.
cảnh sát(police->polite) việt nam rất lịch sự.
@PO lại tè trước mặt mẹ rồi Xấu và bất lịch sự quá.
Pơ lait=> anh bồi bàn đưa biên lai cho khách một cách bất lịch sự
#I hate the polite boy
pơ lai khác pơ thường ở chỗ là nó khá lịch sự
Polite = poli te —-> trong cái xã hội này, “lịch sự” mà không có tiền “poli”me thì cũng phải té(te).