Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
output n. /’autput/ sự sản xuất; sản phẩm; sản lượng
2 Comments on "output"
Output = out put —-> bỏ “ngoài”(out) tai những lời nói, chất lượng “sản phẩm” phải đặt(put) lên hàng đầu.
sau khi đuổi giám đốc ra khỏi công ty (put out), sản lượng sản xuất ra (output) tăng vù vù
Comment ý tưởng của bạn...
2 Comments on "output"
Output = out put —-> bỏ “ngoài”(out) tai những lời nói, chất lượng “sản phẩm” phải đặt(put) lên hàng đầu.
sau khi đuổi giám đốc ra khỏi công ty (put out), sản lượng sản xuất ra (output) tăng vù vù