Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
organ n. /’ɔ:gən/ đàn óoc gan
2 Comments on "organ"
Organ = or gan —-> đánh “đàn óoc gan” hoặc(or) bị đánh bong gân(gan).
I open the door, i listen to organ.
Comment ý tưởng của bạn...
2 Comments on "organ"
Organ = or gan —-> đánh “đàn óoc gan” hoặc(or) bị đánh bong gân(gan).
I open the door, i listen to organ.