occupy /’ɔkjupai/ v. giữ; chiếm lĩnh; chiếm giữ
# The army occupied the enemy’s capital
@ Quả óc (o) chó (c) up (up) ảnh thông báo đã chiếm giữ bộ y tế (y ) hoa quả
occupy /’ɔkjupai/ v. giữ; chiếm lĩnh; chiếm giữ
# The army occupied the enemy’s capital
@ Quả óc (o) chó (c) up (up) ảnh thông báo đã chiếm giữ bộ y tế (y ) hoa quả
con ốc(oc) nhà tôi nó đã chiếm lĩnh trọn vẹn trái tim của thằng cu(cu) -em bạn tôi khiến nó bay(py) nhảy suốt ngày
@ OC CU PY > con ỐC CU ( Kêu) PY ( bye) cái vỏ ốc cũ trước ki CHIẾM HỮU một cái võ ốc mới xinh đẹp
@ chim ‘Ó’ là ‘KÍU’ tinh của thủy thủ pa’PAI’ trong việc CHIẾM LĨNH không gian
Occupy = oc cup y —> con ốc(oc) “chiếm giữ” cái “cup” hình chữ “y”.
Occupy = oc cu py —-> ốc(oc) cụ(cu) pỵ(py) “chiếm giữ” mất cái vỏ hàng trăm năm tuổi.
Ốc Cụ pị chiếm mất vỏ