occupy

occupy  /’ɔkjupai/ v.  giữ; chiếm lĩnh; chiếm giữ

chiếm

# The army occupied the enemy’s capital

@ Quả óc (o) chó (c) up (up)  ảnh thông báo đã chiếm giữ bộ y tế (y ) hoa quả

0 0 votes
Article Rating
Subscribe
Notify of
guest
6 Comments
Oldest
Newest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments
Thảo Đào
9 years ago

con ốc(oc) nhà tôi nó đã chiếm lĩnh trọn vẹn trái tim của thằng cu(cu) -em bạn tôi khiến nó bay(py) nhảy suốt ngày

Thiên Hades
9 years ago

@ OC CU PY > con ỐC CU ( Kêu) PY ( bye) cái vỏ ốc cũ trước ki CHIẾM HỮU một cái võ ốc mới xinh đẹp

Akashi Satoro
9 years ago

@ chim ‘Ó’ là ‘KÍU’ tinh của thủy thủ pa’PAI’ trong việc CHIẾM LĨNH không gian

Phu Quach
8 years ago

Occupy = oc cup y —> con ốc(oc) “chiếm giữ” cái “cup” hình chữ “y”.

Phu Quach
8 years ago

Occupy = oc cu py —-> ốc(oc) cụ(cu) pỵ(py) “chiếm giữ” mất cái vỏ hàng trăm năm tuổi.

DINH HUU KHANH
DINH HUU KHANH
7 years ago

Ốc Cụ pị chiếm mất vỏ