Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
occupied /ˈaːkjʊpaɪd/ a. bận rộn # My hobbies really keep me occupied.
3 Comments on "occupied"
occupied, a kiu pai d, bận rộn, cc p d, chứng chỉ pê đê
aːkjʊpaɪd: a ku’ phải BẬN RỘN đến lúc nao?
occupied : chiếm đóng
China’s force occupied Hoang Sa island. damn it!
Comment ý tưởng của bạn...
3 Comments on "occupied"
occupied, a kiu pai d, bận rộn, cc p d, chứng chỉ pê đê
aːkjʊpaɪd: a ku’ phải BẬN RỘN đến lúc nao?
occupied : chiếm đóng
China’s force occupied Hoang Sa island. damn it!