Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
move /muːv/ n. sự di chuyển # Don’t make a move!
5 Comments on "move"
@vừa mới về(move) mà đã phải di chuyển tiếp rồi ư. ><
@Muốn đạt được ước Mơ(mo) thành Họa Sĩ(ve) thì bạn phải < di chuyển > đến những nơi lãng mạng ấy. #Moves automatically records any walking, cycling, and running you do
đứa trẻ mơ về ngày được di chuyển tới ngôi nhà mới
Move => mu:v => Mu vờ => nó móc lấy Mu thuyền rồi kéo đi Vờ như chiếc thuyền đang tự DI CHUYỂN
Move = mo ve —> cứ mỗi khi rạp chiếu phim mở(mo) là mọi người lại “di chuyển” ào ạt tới mua vé(ve).
Comment ý tưởng của bạn...
5 Comments on "move"
@vừa mới về(move) mà đã phải di chuyển tiếp rồi ư. ><
@Muốn đạt được ước Mơ(mo) thành Họa Sĩ(ve) thì bạn phải < di chuyển > đến những nơi lãng mạng ấy.
#Moves automatically records any walking, cycling, and running you do
đứa trẻ mơ về ngày được di chuyển tới ngôi nhà mới
Move => mu:v => Mu vờ => nó móc lấy Mu thuyền rồi kéo đi Vờ như chiếc thuyền đang tự DI CHUYỂN
Move = mo ve —> cứ mỗi khi rạp chiếu phim mở(mo) là mọi người lại “di chuyển” ào ạt tới mua vé(ve).