Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
move (to) /mu:v/ v. di chuyển# He is moving to a corner of the house.
1 Comment on "move (to)"
Move to —-> “di chuyển”(move) hàng đến(to) nơi giao hàng.
Comment ý tưởng của bạn...
1 Comment on "move (to)"
Move to —-> “di chuyển”(move) hàng đến(to) nơi giao hàng.