MeThod /ˈmeθəd/ (n) phương pháp @ Mẹ (me) cầm chầy gõ bộp bộp Thớt (thod) phương pháp tập trống mới chăng? @ Eating Mentos is a good Method to brush teeths :D # The new teaching methods encourage children to think for themselves.
M TH D: minh tha^y’ duong sinh la phuong phap tot cho suc khoe
với phương pháp đặc biệt bà vừa là mẹ (me)vừa là 1 người thợ (tho) tài tình!
Method => Mentos => ăn kẹo Mentos luôn là PHƯƠNG PHÁP tập trung tốt nhất
mẹ thỏ dạy(method) con phuương pháp ăn cà rốt! :)
Method.
There are many creative methods to sovle that problem.
@ mẹ(me) thỏ(tho) dạy(d) thỏ PHƯƠNG PHÁP tính nhanh môn phương pháp tính.