Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
match /mætʃ/ n. trận đấu # This is a very important football match.
2 Comments on "match"
match -> mát. Trời hôm nay rất mát! Đi xem một trận đấu đê anh em! :D
Match = mat ch —> đi xem “trận đấu” bóng đá không mua được vé nên bị mất(mat) chỗ(ch).
Comment ý tưởng của bạn...
2 Comments on "match"
match -> mát. Trời hôm nay rất mát! Đi xem một trận đấu đê anh em! :D
Match = mat ch —> đi xem “trận đấu” bóng đá không mua được vé nên bị mất(mat) chỗ(ch).