Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
manufacturer n. /¸mæni´fæktʃərə/ người chế tạo; người sản xuất
2 Comments on "manufacturer"
Manufacturer = man ù act ủ er —-> “người đàn ông”(man) bị gù(ù) trong vai trò “người sản xuất” “hành động”(act) như một kẻ mất trí rồi ngủ(ủ) quên ở(er) nhà máy.
gần giống many factory=nhiều nhà máy=>có người sản xuất
Comment ý tưởng của bạn...
2 Comments on "manufacturer"
Manufacturer = man ù act ủ er —-> “người đàn ông”(man) bị gù(ù) trong vai trò “người sản xuất” “hành động”(act) như một kẻ mất trí rồi ngủ(ủ) quên ở(er) nhà máy.
gần giống many factory=nhiều nhà máy=>có người sản xuất