Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
manage v. /’mæniʤ/ quản lý; trông nom; điều khiển
4 Comments on "manage"
@Cô ca sĩ bị ông “quản lí” mắng (man) ác (a) ghê (ge) :v
@Má(ma) nó lúc nào (nào) cũng “trông nom” nó cận thẩn ghê (ge) =))))
@Người đàn ông (man) đứng tuổi (age) đang “điều khiển” chiếc xe hơi :v #he is managed by his boss
Manage = man age —> “người đàn ông”(man) đến tuổi(age) trưởng thành khó “trông nom” hơn cả một đứa trẻ.
Comment ý tưởng của bạn...
4 Comments on "manage"
@Cô ca sĩ bị ông “quản lí” mắng (man) ác (a) ghê (ge) :v
@Má(ma) nó lúc nào (nào) cũng “trông nom” nó cận thẩn ghê (ge) =))))
@Người đàn ông (man) đứng tuổi (age) đang “điều khiển” chiếc xe hơi :v
#he is managed by his boss
Manage = man age —> “người đàn ông”(man) đến tuổi(age) trưởng thành khó “trông nom” hơn cả một đứa trẻ.