Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
machinery n. /mə’ʃi:nəri/ máy móc; thiết bị
2 Comments on "machinery"
@ MÁy CHINa Rẻ rề. đồ tàu khựa mà^^
Machinery = machine ry —> “máy móc”(machine) “rất yêu”(ry) “thiết bị” của mình, lúc nào chúng cũng hoạt động cùng nhau.
Comment ý tưởng của bạn...
2 Comments on "machinery"
@ MÁy CHINa Rẻ rề. đồ tàu khựa mà^^
Machinery = machine ry —> “máy móc”(machine) “rất yêu”(ry) “thiết bị” của mình, lúc nào chúng cũng hoạt động cùng nhau.