Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
Lull /lʌl/ v Ru (ai đó) ngủ # The motion of the car almost lulled her tosleep.
7 Comments on "Lull"
LULL-> L L L : Luá Lếp Làng đưa bọn chuột vào giấc mơ sẽ rở thành tỉ phú.
# Lulling a baby is not what I am fond of.
Bảo mẫu LÙ Lù Lên phòng ru bé ngủ
Lull > Lùn
Lùn đang RU em ngủ.
Little brother is lulling little sister.
@lull Chồng nói với vợ : “Lo” quá. thằng LU Lên Lớp bốn rồi mà trưa nào em cũng phải ru ngủ. Không ru là nó không ngủ.
Every day,i have to lull my elder sister. :)
@LU..L: Lâm nhà tôi thường Ru em ngủ bằng bài hát “LU..La lu lống”
#I was a child, I liked my mom lulled me to sleep
xe lu(lu) làm (l) cho chúng tôi rất lo (l) vì tiếng còi của nó như “ru ngủ” cho mấy con của chúng tôi
lull ~/lùn/: @ lùn mà láo hả mạy, tao biểu mày (ru) thằng út ngủ đi, có nghe không?
Comment ý tưởng của bạn...
7 Comments on "Lull"
LULL-> L L L : Luá Lếp Làng đưa bọn chuột vào giấc mơ sẽ rở thành tỉ phú.
# Lulling a baby is not what I am fond of.
Bảo mẫu LÙ Lù Lên phòng ru bé ngủ
Lull > Lùn
Lùn đang RU em ngủ.
Little brother is lulling little sister.
@lull Chồng nói với vợ : “Lo” quá. thằng LU Lên Lớp bốn rồi mà trưa nào em cũng phải ru ngủ. Không ru là nó không ngủ.
Every day,i have to lull my elder sister. :)
@LU..L: Lâm nhà tôi thường Ru em ngủ bằng bài hát “LU..La lu lống”
#I was a child, I liked my mom lulled me to sleep
xe lu(lu) làm (l) cho chúng tôi rất lo (l) vì tiếng còi của nó như “ru ngủ” cho mấy con của chúng tôi
lull ~/lùn/: @ lùn mà láo hả mạy, tao biểu mày (ru) thằng út ngủ đi, có nghe không?