Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
lie /lai/ v. nằm# My brother often lies on this sofa.
2 Comments on "lie"
@ ‘LẠI’ NẰM ườn ra rồi >”<
Nằm lì(li) ra đấy à em(e)
Comment ý tưởng của bạn...
2 Comments on "lie"
@ ‘LẠI’ NẰM ườn ra rồi >”<
Nằm lì(li) ra đấy à em(e)