Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
legal adj. /ˈligəl/ hợp pháp
# Legal Contract.
4 Comments on "legal"
lê ( le ) gỗ ( gal ) bằng chân là một trò chơi hợp pháp
li gồ: lí lẽ gồ ghề nhưng hợp pháp
Legal = le ga l —> lè(le) lưỡi trêu con gà(ga) lòi(l) là hành động “hợp pháp”.
Legal = LEG a l —> ca sĩ LEG ăn(a) lại(l) các bài hát nổi tiếng một cách “hợp pháp”.
Comment ý tưởng của bạn...
4 Comments on "legal"
lê ( le ) gỗ ( gal ) bằng chân là một trò chơi hợp pháp
li gồ: lí lẽ gồ ghề nhưng hợp pháp
Legal = le ga l —> lè(le) lưỡi trêu con gà(ga) lòi(l) là hành động “hợp pháp”.
Legal = LEG a l —> ca sĩ LEG ăn(a) lại(l) các bài hát nổi tiếng một cách “hợp pháp”.