inVest /ɪnˈvest/ (v) đầu tư @ in vest > tiền trong (in) áo vét (vest) là để đầu tư :D # He’s not certain whether to invest in the property market.
Comment ý tưởng của bạn...
5 Comments on "inVest"
I want to invest
Invest:
Móc vào trong (in) túi áo, vơ vét (vest) ra 1 đống tiền để đầu tư!
I invest to the Fashion Company a big sum of money to support.
@nvst Nó Vẫn Sống Tốt với công việc đầu tư của mình.
#Now is a good time to invest in the supermarket
đầu tư(INVEST) không chính đáng nên bị điều tra(INVESTigation)