innovation innovation /ɪnəˈveɪʃn/ n. sự đổi mới # We have seen many technical innovations in this industry in recent years.
Comment ý tưởng của bạn...
3 Comments on "innovation"
có một sự kiện mới xãy ra, ở indo ( inno ) có một nhóm đàn ông mặc váy ( va) nhảy ngoài sân( tion )
bên trong chiếc xe innova, có 1 sự mới mẻ là mọi vật đều được làm từ cation bạc:)
IN thuốc NỔ VÀ TÍ hON là SỰ ĐỔI MỚI của ngành in việt nam