Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
foundation n. /faun’dei∫n/ sự thành lập; sự sáng lập; tổ chức
2 Comments on "foundation"
foun( Phao) đấy thằng nhỏ(dation). Mỗi cái phao mà không biết dùng, không biết đi thì lấy gì mà dám sáng lập công ty. Một công ty muốn lớn mạnh cần phải có móng vững chắc, Móng làm bằng phao( foun) là cần thiết trước khi thành lập công ty.
@ Fou-ndan-tion: bốn ( four) nông dân tí hon cùng nhau thành lập công ty hoa quả.
Comment ý tưởng của bạn...
2 Comments on "foundation"
foun( Phao) đấy thằng nhỏ(dation). Mỗi cái phao mà không biết dùng, không biết đi thì lấy gì mà dám sáng lập công ty. Một công ty muốn lớn mạnh cần phải có móng vững chắc, Móng làm bằng phao( foun) là cần thiết trước khi thành lập công ty.
@ Fou-ndan-tion: bốn ( four) nông dân tí hon cùng nhau thành lập công ty hoa quả.