Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
fertile /ˈfɜːtaɪl/ a. màu mỡ # The soil in my garden is so fertile.
3 Comments on "fertile"
fɜːtaɪl: phở tái làm từ nhiều chất MÀU MỠ
bà ấy tóc bạc PHƠ(FER) mà TAI(TILE) vẫn tốt,nên ngày nào bà cũng ra mảnh đất MÀU MỠ này ngồi nghe chim hót.
# FERTILE thuộc họ từ với FERTILIZER (phân bón ấy mà)
(FERTILE(adj) -> FERTILIZE(v) -> FERTILIZER(n))
–>>> Bón phân FERTILIZER cho đất thì đất tất nhiên phải màu mỡ rùi… (chí ít thì cũng ô nhiễm chút xíu :D)
# Although there is little fertile land in the area, because mountains occupy most of the place, people here have an adequated and happy life….
^.^
Comment ý tưởng của bạn...
3 Comments on "fertile"
fɜːtaɪl: phở tái làm từ nhiều chất MÀU MỠ
bà ấy tóc bạc PHƠ(FER) mà TAI(TILE) vẫn tốt,nên ngày nào bà cũng ra mảnh đất MÀU MỠ này ngồi nghe chim hót.
# FERTILE thuộc họ từ với FERTILIZER (phân bón ấy mà)
(FERTILE(adj) -> FERTILIZE(v) -> FERTILIZER(n))
–>>> Bón phân FERTILIZER cho đất thì đất tất nhiên phải màu mỡ rùi… (chí ít thì cũng ô nhiễm chút xíu :D)
# Although there is little fertile land in the area, because mountains occupy most of the place, people here have an adequated and happy life….
^.^