Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ v. trao đổi # Everyone in the group exchanged email addresses.
4 Comments on "exchange"
TRAO ĐỔI có nghĩa là THAY ĐỔI (change) 1 VÍ DỤ (viết tắt là EX)
Anh ấy đã có kinh nghiệm (EXperience)trong việc thay đổi (CHANGE) bản thân
Anh ấy đã có kinh nghiệm (EXperience)trong việc thay đổi (CHANGE) bản thân và giờ đây anh ấy trao đổi mọi thứ với học viên của mình
Exchange đọc là ích trên —-> “trao đổi” có “ích” “trên” nhiều phương diện.
Comment ý tưởng của bạn...
4 Comments on "exchange"
TRAO ĐỔI có nghĩa là THAY ĐỔI (change) 1 VÍ DỤ (viết tắt là EX)
Anh ấy đã có kinh nghiệm (EXperience)trong việc thay đổi (CHANGE) bản thân
Anh ấy đã có kinh nghiệm (EXperience)trong việc thay đổi (CHANGE) bản thân và giờ đây anh ấy trao đổi mọi thứ với học viên của mình
Exchange đọc là ích trên —-> “trao đổi” có “ích” “trên” nhiều phương diện.