Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
entry n. /ˈɛntri/ sự ghi vào sổ sách; sự đi vào; sự tiếp nhận (pháp lý)
1 Comment on "entry"
Iên(en) trí (try) em đã được ghi tên ở trường đại học..yeah yeah
Comment ý tưởng của bạn...
1 Comment on "entry"
Iên(en) trí (try) em đã được ghi tên ở trường đại học..yeah yeah