Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
engine n. /en’ʤin/ máy; động cơ
4 Comments on "engine"
động cơ của anh (eng trong từ english) ở(in) trái đất (earth) là gì?
you must examine the car engine before drive
Tôi có người yêu rồi, Em(en) ấy tên ZIn và là ĐỘNG CƠ động lực cho tôi hoàn thiện bản thân mình\ ^^
# This car has been fitted up with a new engine.
Comment ý tưởng của bạn...
4 Comments on "engine"
động cơ của anh (eng trong từ english) ở(in) trái đất (earth) là gì?
you must examine the car engine before drive
Tôi có người yêu rồi, Em(en) ấy tên ZIn và là ĐỘNG CƠ động lực cho tôi hoàn thiện bản thân mình\
^^
# This car has been fitted up with a new engine.