/dis’til/, verb: (hóa học) chảy nhỏ giọt, chưng cất, sàng lọc
#Some strong alcoholic drinks such as whisky are made by distilling.
@ Distill = DISadvantage (bất lợi) + sTILL (mãi luôn) : Sự sàng lọc không triệt để chắc hẳn sẽ mãi luôn mang lại những bất lợi.
Comment ý tưởng của bạn...
2 Comments on "Distill"
@ Nước chưng cất sẽ Đi từ lọ này đến tận cùng (still) của lọ khác và thay đổi về thể trạng.
@ Dì (Di) ghẻ đi trẩy hội, mà Tấm vẫn (still) phải ở nhà SÀNG LỌC gạo và thóc