Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
disgusting adj. /dis´gʌstiη/ làm ghê tởm; kinh tởm
2 Comments on "disgusting"
Thật sự cảm thấy ghê tởm khi nhìn thấy đit( dis) của cái gã ăn mày. Vừa bẩn vừa thối lại còn thu lượm những trai sting để uống nữa chứ.Kinh tởm quá đi!
Đi (di) Sang(S) nhà Gái(g) ngủ (gu) rồi uống Sting no nê, loại người khiến mình ghê tởm!
Comment ý tưởng của bạn...
2 Comments on "disgusting"
Thật sự cảm thấy ghê tởm khi nhìn thấy đit( dis) của cái gã ăn mày. Vừa bẩn vừa thối lại còn thu lượm những trai sting để uống nữa chứ.Kinh tởm quá đi!
Đi (di) Sang(S) nhà Gái(g) ngủ (gu) rồi uống Sting no nê, loại người khiến mình ghê tởm!