discouragement discouragement /dɪˈskʌrɪdʒmənt/ n sự làm nản chí# His comments created a feeling of discouragement.
Comment ý tưởng của bạn...
1 Comment on "discouragement"
@ ~/ đi có rết/ > đi chỗ khác thôi, ở bên đó có rết.
Đúng là chưa gì đã nản chí.