Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
disagreement n. /¸disəg´ri:mənt/ sự bất đồng; sự không đồng ý; sự khác nhau
1 Comment on "disagreement"
Đi (DI) xa (SA) ri (GREE) thì mệt (MENT) chết mất, tôi KHÔNG ĐỒNG Ý đâu.
Comment ý tưởng của bạn...
1 Comment on "disagreement"
Đi (DI) xa (SA) ri (GREE) thì mệt (MENT) chết mất, tôi KHÔNG ĐỒNG Ý đâu.