Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
cut /kʌt/ v. đốn; cắt; chặt # He cuts my hair.
1 Comment on "cut"
Mài cút(cut) ra ko nếu ko thì tao sẽ Cắt tóc tao đấy
Comment ý tưởng của bạn...
1 Comment on "cut"
Mài cút(cut) ra ko nếu ko thì tao sẽ Cắt tóc tao đấy