Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
constant adj. /’kɔnstənt/ kiên trì; bền lòng
# he is constant to practice instrument.
5 Comments on "constant"
con sẽ bắt đầu(start>stant) bằng việc thử sự kiên trì của họ.trước khi nhận họ vào làm.
@ C S T T>> Con Sư TỬ Thật KIÊN TRÌ để rình chú nai
I have to constant when I learn English
C S T T: Coi học Số Thứ Tự là tính” KIÊN TRÌ”
@ Constant = con + s +tant => Vì CON Sợ TẨN nên phải kiên trì học võ .
Comment ý tưởng của bạn...
5 Comments on "constant"
con sẽ bắt đầu(start>stant) bằng việc thử sự kiên trì của họ.trước khi nhận họ vào làm.
@ C S T T>> Con Sư TỬ Thật KIÊN TRÌ để rình chú nai
I have to constant when I learn English
C S T T: Coi học Số Thứ Tự là tính” KIÊN TRÌ”
@ Constant = con + s +tant => Vì CON Sợ TẨN nên phải kiên trì học võ .