Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
classmate /ˈklɑːsmeɪt/ n. bạn cùng lớp# My classmates are very nice.
2 Comments on "classmate"
@Chạy quanh lớp học (class) mệt (mate) quá nên phải rủ mấy đứa cùng lớp chạy chung cho vui #Almost of my classmates are very fast
miết (mate)lớp học(class)nên phải có bạncùnglớp rồi…………… …………………. . .. ….
Comment ý tưởng của bạn...
2 Comments on "classmate"
@Chạy quanh lớp học (class) mệt (mate) quá nên phải rủ mấy đứa cùng lớp chạy chung cho vui
#Almost of my classmates are very fast
miết (mate)lớp học(class)nên phải có bạncùnglớp rồi…………… …………………. . .. ….