Phút 59
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh
chew v. /tʃu:/ nhai; ngẫm nghĩ
2 Comments on "chew"
@Chế(che) wà(w) cho ny có khác “ngẫm nghĩ ” lâu quá #Get the latest recipes from your favorite Co-Hosts on ABC’s The Chew.
có con trâu không chịu suy nghĩ nên bị ông chủ lấy súng bắn chiu…chiu ( chew)
Comment ý tưởng của bạn...
2 Comments on "chew"
@Chế(che) wà(w) cho ny có khác “ngẫm nghĩ ” lâu quá
#Get the latest recipes from your favorite Co-Hosts on ABC’s The Chew.
có con trâu không chịu suy nghĩ nên bị ông chủ lấy súng bắn chiu…chiu ( chew)